Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
向北 xiàng běi
ㄒㄧㄤˋ ㄅㄟˇ
1
/1
向北
xiàng běi
ㄒㄧㄤˋ ㄅㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) northward
(2) facing north
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Sa độ - 白沙渡
(
Đỗ Phủ
)
•
Bi Trần Đào - 悲陳陶
(
Đỗ Phủ
)
•
Khuê oán kỳ 034 - 閨怨其三十四
(
Tôn Phần
)
•
Kỳ châu hành dinh tác - 蘄州行營作
(
Đới Thúc Luân
)
•
Lộ xả nhân khách cư Thái Hồ Đông Sơn tam thập niên ký thử đại giản - 路捨人客居太湖東山三十年寄此代柬
(
Cố Viêm Vũ
)
•
Mại thán ông - 賣炭翁
(
Bạch Cư Dị
)
•
Nam phương ca khúc - 南方歌曲
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Nhạc vương mộ - 岳王墓
(
Cao Khải
)
•
Tần chước Hoài hà thuỷ - 頻酌淮河水
(
Đới Phục Cổ
)
•
Tây giao lạc hoa ca - 西郊落花歌
(
Cung Tự Trân
)
Bình luận
0